Có 2 kết quả:

宽屏 kuān píng ㄎㄨㄢ ㄆㄧㄥˊ寬屏 kuān píng ㄎㄨㄢ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

widescreen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

widescreen

Bình luận 0